Vũ khí và trang bị Kamen_Rider_Mage

Mage no Belt

Mage no Belt (メイジのベルト, Meiji no Beruto?) là thiết bị biến hình và thi triển phép thuật của Kamen Rider Mage. Nó có hình dạng tương tự như Shiroi Mahoutsukai Driver. Khi không được kích hoạt, nó thu nhỏ thành một chiếc thắt lưng bình thường.

WizarSwordGun

Giống như Wizard, vũ khí chiến đấu của Mage là Ma pháp kiếm súng Wizarswordgun (魔法剣銃ウィザーソードガン, Mahō Kenjū Wizāsōdogan?). Nó có hai chế độ là Gun Mode và Sword Mode.

Scratch Nail

Scratch Nail (スクラッチネイル, Sukuratchi Neiru?) là một bộ móng vuốt ma thuật làm bằng pha lê được Kamen Rider Mage sử dụng ở tay trái.[3]

Wizard Ring

Cũng như Wizard, Mage sở hữu nhiều Wizard Ring (ウィザードリング, Wizādo Ringu?), những chiếc nhẫn chứa phép thuật.

  • Mage Ring (メイジリング, Meiji Ringu?): Henshin Ring của Kamen Rider Mage. Nó giúp họ biến hình thành Kamen Rider Mage[4]. Nó có 3 phiên bản màu cam, lục và lam.
  • Driver On Ring (ドライバーオンリング, Doraibā On Ringu?): Mahou Ring dùng để kích hoạt Mage no Belt.
  • Connect Ring (コネクトリング, Konekuto Ringu?): Mahou Ring dùng để mở cổng ma thuật tại hai điểm khác nhau.
  • Barrier Ring (バリアリング, Baria Ringu?): Mahou Ring tạo ra một lá chắn bảo vệ khỏi đòn tấn công của kẻ thù. Nó có hình dạng tương tự như Defend Ring của Wizard.
  • Teleport Ring (テレポートリング, Terepoto Ringu?): Mahou Ring dùng để dịch chuyển vật chất xuyên không gian. Sử dụng bởi Mayu và Masahiro.
  • Gravity Ring (グラビティリング, Gurabiti Ringu?): Mahou Ring dùng để tạo ra một vòng tròn phép thuật cho phép điều khiển trọng lực.
  • Holy Ring (ホーリーリング Hōrī Ringu, Holy Ring?): Mahou Ring đến từ Bạch Ma Pháp Sư, nó tạo ra một làn sóng ánh sáng thần thánh làm tổn thương Phantom[5].
  • Chain Ring (チェーンリング, Chēn Ringu?): Mahou Ring tạo ra những sợi dây xích ma thuật bắt trói mục tiêu, tương tự như Bind Ring của Wizard. Sử dụng bởi Yuzuru.
  • Giant Ring (ジャイアントリング, Jaianto Ringu?): Mahou Ring cho phép phóng lớn bộ phận cơ thể, tương tự như Big Ring của Wizard. Sử dụng bởi Yuzuru.
  • Special Ring (スペシャルリング, Supesharu Ringu?): Mahou Ring cho phép sử dụng đuôi tấn công, tương tự như Dragon Tail của Wizard. Sử dụng bởi Masahiro.
  • Thunder Ring (サンダーリング, Sandā Ringu?): Mahou Ring cho phép phóng sấm sét. Sử dụng bởi Masahiro.
  • Blizzard Ring (ブリザードリング, Burizādo Ringu?): Mahou Ring cho phép tạo ra băng giá. Sử dụng bởi Yuzuru.
  • Explosion Ring (エクスプロージョンリング, Ekusupurōjon Ringu?): Mahou Ring cho phép phóng ra những quả cầu năng lượng. Sử dụng bởi Masahiro.